Chuyển tới nội dung chính

Modetrends im Frühling und Sommer

👗 Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Trang và Trang Phục

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Kleidungdie KleidungenDanh từ[ˈklaɪ̯dʊŋ]Quần áo
die Farbedie FarbenDanh từ[ˈfaʁbə]Màu sắc
die Größedie GrößenDanh từ[ˈɡʁøːsə]Kích cỡ
die Mode-Danh từ[ˈmoːdə]Thời trang
die Wärme-Danh từ[ˈvɛʁmə]Nhiệt độ, sự ấm áp
der Modetrenddie ModetrendsDanh từ[ˈmoːdəˌtʁɛnt]Xu hướng thời trang

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Kleidung

    • Ví dụ: Die Kleidung ist bequem, deshalb trage ich sie oft.
    • Giải nghĩa: Quần áo rất thoải mái, vì vậy tôi thường xuyên mặc nó.
  2. die Farbe

    • Ví dụ: Die Farbe des T-Shirts ist blau, und es passt gut zu meiner Hose.
    • Giải nghĩa: Màu sắc của áo phông là màu xanh, nó rất hợp với chiếc quần của tôi.
  3. die Größe

    • Ví dụ: Die Größe des Kleides ist perfekt, weil es mir gut passt.
    • Giải nghĩa: Kích cỡ của chiếc váy rất vừa vặn, nó phù hợp với tôi.
  4. die Mode

    • Ví dụ: Die Mode ändert sich ständig, deshalb müssen wir immer auf dem neuesten Stand bleiben.
    • Giải nghĩa: Thời trang thay đổi liên tục, vì vậy chúng ta phải luôn cập nhật xu hướng mới.
  5. die Wärme

    • Ví dụ: Die Wärme des Kamins ist angenehm, so dass wir uns entspannen können.
    • Giải nghĩa: Sự ấm áp của lò sưởi rất dễ chịu, để chúng ta có thể thư giãn.

👚 Từ Vựng Liên Quan Đến Quần Áo và Phụ Kiện

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Jeans-Danh từ[ʝiːns]Quần jean
die Jackedie JackenDanh từ[ˈjakə]Áo khoác
das T-Shirtdie T-ShirtsDanh từ[ˈtiːʃɜːt]Áo phông
die Kapuzenjackedie KapuzenjackenDanh từ[kaˈpuːt͡sənˌjakə]Áo khoác có mũ
der Schaldie SchalsDanh từ[ʃaːl]Khăn quàng cổ
der Stiefeldie StiefelDanh từ[ˈʃtiːfl̩]Ủng, giày cao cổ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Jeans

    • Ví dụ: Die Jeans sind bequem, und sie passen perfekt zu meiner Jacke.
    • Giải nghĩa: Quần jean rất thoải mái, chúng vừa vặn với chiếc áo khoác của tôi.
  2. die Jacke

    • Ví dụ: Die Jacke ist sehr warm, deshalb trage ich sie im Winter.
    • Giải nghĩa: Áo khoác rất ấm, vì vậy tôi mặc nó vào mùa đông.
  3. das T-Shirt

    • Ví dụ: Das T-Shirt ist blau, und es sieht gut aus.
    • Giải nghĩa: Áo phông có màu xanh, nó trông rất đẹp.
  4. die Kapuzenjacke

    • Ví dụ: Die Kapuzenjacke ist ideal für den Regen, weil sie einen praktischen Hoodie hat.
    • Giải nghĩa: Áo khoác có mũ là lựa chọn lý tưởng khi trời mưa, nó có mũ tiện dụng.
  5. der Schal

    • Ví dụ: Der Schal ist weich, deshalb trage ich ihn oft im Winter.
    • Giải nghĩa: Khăn quàng cổ rất mềm, vì vậy tôi thường xuyên mang nó vào mùa đông.

🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Cảm Xúc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Mut-Danh từ[mʊt]Dũng khí, can đảm
die Hoffnung-Danh từ[ˈhɔfˌnʊŋ]Hy vọng
hoffen-Động từ[ˈhɔfən]Hy vọng, mong đợi
der Rest-Danh từ[ʁɛst]Phần còn lại

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Mut

    • Ví dụ: Der Mut, den sie zeigt, ist beeindruckend, weil sie nie aufgibt.
    • Giải nghĩa: Dũng khí mà cô ấy thể hiện thật ấn tượng, cô ấy không bao giờ bỏ cuộc.
  2. die Hoffnung

    • Ví dụ: Die Hoffnung auf eine bessere Zukunft motiviert uns alle.
    • Giải nghĩa: Hy vọng vào một tương lai tươi sáng thúc đẩy tất cả chúng tôi.
  3. hoffen

    • Ví dụ: Ich hoffe, dass wir bald mehr Informationen bekommen, damit wir eine Entscheidung treffen können.
    • Giải nghĩa: Tôi hy vọng chúng ta sớm nhận được thêm thông tin, để chúng ta có thể đưa ra quyết định.
  4. der Rest

    • Ví dụ: Der Rest des Teams kommt später, weil sie im Stau stecken.
    • Giải nghĩa: Phần còn lại của đội sẽ đến sau, họ bị tắc đường.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.